Thép tròn đặc phi 28 là loại thép có tiết diện hình tròn với đường kính D= 28mm. Đây là một trong những kích thước phổ biến của thép tròn đặc, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào tính bền bỉ và khả năng chịu lực tốt. Liên hệ với chúng tôi tham khảo về giá cả, chất lượng, và xuất xứ của sắt, thép tròn đặc trên thị trường.

Đơn Giá Thép Tròn Đặc Phi 28
Đơn giá thép tròn đặc phi 28 (đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng) hôm nay lần lượt là 17.400 đồng/kg, 20.400 đồng/kg, 23.400 đồng/kg)
Thông Tin Về Sản Phẩm Thép Tròn Đặc Phi 28
- Đường kính (Diameter): 28mm.
- Chiều dài (Length): Thường có chiều dài tiêu chuẩn từ 1m đến 12m (cắt theo yêu cầu của khách hàng).
- Khối lượng riêng (Density): Khoảng 7.85 g/cm³

Phân Loại
Thép tròn đặc bên công ty chúng tôi được chia làm 3 loại chính như sau:
Sắt Tròn Phi 28 Đen
- Bề mặt: Thép đen có bề mặt không được xử lý, do đó có màu sắc tự nhiên của thép, có thể có lớp oxy hóa nhẹ
- Khả năng chống ăn mòn: Thấp hơn so với thép mạ kẽm và nhúng kẽm nóng. Dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất ăn mòn
Sắt Tròn Phi 28 Mạ Kẽm Điện Phân
- Bề mặt: Được phủ một lớp kẽm bằng phương pháp mạ điện phân, lớp kẽm mỏng và đồng đều
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt hơn so với thép đen nhờ lớp phủ kẽm bảo vệ bề mặt khỏi sự oxy hóa
Sắt Tròn Phi 28 Nhúng Kẽm Nóng
- Bề mặt: Được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo ra lớp phủ kẽm dày và không đồng đều hơn so với mạ kẽm điện phân.
- Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, lớp mạ kẽm nhúng nóng dày bảo vệ thép tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt, chống ăn mòn lâu dài.
Ưu Điểm Thép Tròn Trơn Phi 28
- Chi phí thấp: Thép đen thường có giá thành thấp hơn so với thép mạ kẽm và nhúng kẽm nóng.
- Dễ gia công: Có thể dễ dàng cắt, uốn, và hàn

Ứng Dụng Thép Tròn Đặc D28
- Xây dựng nội thất: Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn, chẳng hạn như trong các công trình nội thất hoặc cấu trúc tạm thời
- Cơ khí và chế tạo máy: Được sử dụng làm các chi tiết máy móc và linh kiện cơ khí
- Công trình công cộng: Dùng trong các công trình không tiếp xúc nhiều với môi trường ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt
Bảng Tra Quy Cách
Tên Hàng | Kg/M | Kg/Cây 3m | Kg/Cây 6m |
Thép tròn đặc phi 10 | 0.62 | 1.86 | 3.72 |
Thép tròn đặc phi 12 | 0.89 | 2.67 | 5.34 |
Thép tròn đặc phi 14 | 1.21 | 3.63 | 7.26 |
Thép tròn đặc phi 16 | 1.58 | 4.74 | 9.48 |
Thép tròn đặc phi 18 | 2.00 | 6.00 | 12.00 |
Thép tròn đặc phi 20 | 2.47 | 7.41 | 14.82 |
Thép tròn đặc phi 22 | 2.98 | 8.94 | 17.88 |
Thép tròn đặc phi 24 | 3.55 | 10.65 | 21.30 |
Thép tròn đặc phi 25 | 3.86 | 11.58 | 23.16 |
Thép tròn đặc phi 26 | 4.19 | 12.57 | 25.14 |
Thép tròn đặc phi 28 | 4.83 | 14.49 | 28.98 |
Thép tròn đặc phi 30 | 5.55 | 16.65 | 33.30 |
Thành Phần Hóa Học
- Carbon (C): 0.25% – 0.29%
- Mangan (Mn): 0.60% – 0.90%
- Phốt pho (P): 0.04% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.05% tối đa
- Silic (Si): 0.40% tối đa

Tính Cơ Lý
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 400 – 550 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 250 – 350 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 20% – 25%
- Độ cứng (Hardness): Khoảng 120 – 180 HB
Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Thép Tròn Đặc Phi 28 Uy Tín Nhất Ở Đâu ?
- Chất lượng và uy tín là nền tảng cho sự thành công của Công Ty Bán Thép Kim Khí VINA.
- Chúng tôi không chỉ là nhà cung cấp thép mà còn là đối tác đồng hành đáng tin cậy của bạn. Với sự đa dạng về sản phẩm, chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của khách hàng.
- Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp và dịch vụ khách hàng tận tâm của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.
- Chọn Thép Kim Khí VINA, bạn chọn sự chắc chắn và ổn định cho mọi công trình.

Liên hệ CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KIM KHÍ VINA ngay hôm nay để được báo giá ưu đãi nhất!
- Địa chỉ: Số 23/23, đường Số 12, khu phố 2, phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, TP. HCM
- Điện thoại: 0927.3333.67 – 0928.3333.67
- Email: kimkhivina@gmail.com