Thép tròn đặc phi 24 là một loại thép có tiết diện hình tròn, với đường kính 24mm. Đây là một sản phẩm thép đặc, nghĩa là không có lỗ rỗng ở giữa. Sắt tròn đặc phi 24 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí, chế tạo máy móc, và các ngành công nghiệp khác nhờ vào tính chất bền bỉ, khả năng chịu lực tốt, và độ dẻo dai cao. Liên hệ với chúng tôi để tham khảo thông tin cụ thể của sản phẩm này.

Đơn Giá Thép Tròn Đặc Phi 24 (D24)
Đơn giá thép tròn đặc phi 24 (đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng) hôm nay lần lượt là 17.600 đồng/kg, 20.600 đồng/kg, 23.600 đồng/kg)
Thông Tin Sản Phẩm Thép Tròn Đặc Phi 24
- Đường kính: 24mm, giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Độ bền cao: Thép tròn đặc có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được các yêu cầu về độ bền trong các công trình xây dựng và các ứng dụng cơ khí.
- Độ bền kéo: 400-700 MPa (tùy thuộc vào loại thép)
- Độ cứng: 120-250 HB (Brinell Hardness, tùy thuộc vào loại thép)
- Độ dẻo dai: Có thể chịu được các lực va đập và uốn cong mà không bị gãy
Phân Loại
Thép Tròn Đặc Phi 24 Đen

Thép tròn đặc phi 24 đen là một loại thép tròn đặc có đường kính 24mm, với bề mặt chưa qua xử lý mạ kẽm hoặc các quá trình chống ăn mòn khác, do đó có màu sắc nguyên bản của thép. Dưới đây là những đặc điểm kỹ thuật cụ thể của thép tròn đặc phi 24 đen:
- Không có lớp mạ kẽm hoặc sơn phủ, bề mặt có màu đen tự nhiên do quá trình sản xuất
- Dễ bị ăn mòn nếu tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất
- Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn
- Sử dụng trong các công trình xây dựng, làm khung kết cấu, trục máy, chi tiết cơ khí
- Dễ dàng cắt, hàn, và gia công để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng dự án
- Thường có giá thành thấp hơn so với thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ do không qua các công đoạn xử lý bề mặt
Thép Tròn Đặc Phi 24 Mạ Kẽm Điện Phân

Thép tròn đặc phi 24 mạ kẽm là một loại thép có đường kính 24mm, được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt. Quá trình mạ kẽm bao gồm việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép, giúp ngăn chặn sự oxy hóa và ăn mòn do các yếu tố môi trường như độ ẩm, hóa chất, và khí hậu khắc nghiệt.
- Mạ kẽm nhúng nóng: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo một lớp phủ dày và bền.
- Mạ kẽm điện phân: Thép được phủ kẽm thông qua quá trình điện phân, tạo lớp phủ mỏng và đều hơn.
- Xây dựng: Sử dụng trong các kết cấu khung nhà, cột, dầm và các thành phần chịu lực khác
- Cơ khí: Dùng làm các chi tiết máy, trục và các bộ phận cơ khí khác
- Công nghiệp: Sử dụng trong sản xuất thiết bị, máy móc và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn
- Được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, DIN và TCVN để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
Thép Phi 24 Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Thép tròn đặc phi 24 mạ kẽm nhúng nóng là một loại thép tròn đặc có đường kính 24mm, được phủ một lớp kẽm bằng phương pháp nhúng nóng để tăng cường khả năng chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt. Quá trình mạ kẽm nhúng nóng tạo ra một lớp phủ kẽm dày và bền vững, giúp thép chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, ngăn ngừa oxy hóa và ăn mòn. Lớp kẽm nhúng nóng tạo ra một lớp bảo vệ dày, chống ăn mòn hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt như ẩm ướt, có hóa chất, hay ngoài trời. Tăng cường tuổi thọ của sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Ưu Điểm Thép Tròn Phi 24
- Độ bền cao: Thép phi 24 có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng.
- Khả năng chống ăn mòn: Với các loại thép chất lượng cao, thép phi 24 có khả năng chống lại sự ăn mòn và oxi hóa, giúp tăng tuổi thọ cho công trình.
- Dễ dàng gia công: Thép phi 24 dễ dàng cắt, uốn, hàn và gia công theo yêu cầu, linh hoạt trong việc thiết kế và thi công.
- Chi phí hợp lý: So với các vật liệu khác, thép phi 24 có mức giá hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án.
- Tính thẩm mỹ: Thép phi 24 có bề mặt nhẵn, bóng, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và chuyên nghiệp cho các công trình.
Ứng Dụng Sắt Tròn Phi 24
- Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: Thép phi 24 thường được sử dụng trong việc xây dựng các kết cấu chịu lực như cột, dầm, sàn và tường.
- Kết cấu thép: Được sử dụng trong các công trình kết cấu thép như nhà xưởng, nhà kho, nhà thép tiền chế.
- Giao thông vận tải: sắt phi 24 được sử dụng trong các công trình cầu đường, cột đèn giao thông, và các hạ tầng giao thông khác.
- Năng lượng: Thép phi 24 được sử dụng trong các công trình năng lượng như nhà máy điện, giàn khoan dầu khí.
- Cơ khí chế tạo: Sắt phi 24 được sử dụng trong các ngành cơ khí chế tạo, sản xuất máy móc, thiết bị.
Bảng Tra Quy Cách
Tên Hàng | Kg/M | Kg/Cây 3m | Kg/Cây 6m |
Thép tròn đặc phi 10 | 0.62 | 1.86 | 3.72 |
Thép tròn đặc phi 12 | 0.89 | 2.67 | 5.34 |
Thép tròn đặc phi 14 | 1.21 | 3.63 | 7.26 |
Thép tròn đặc phi 16 | 1.58 | 4.74 | 9.48 |
Thép tròn đặc phi 18 | 2.00 | 6.00 | 12.00 |
Thép tròn đặc phi 20 | 2.47 | 7.41 | 14.82 |
Thép tròn đặc phi 22 | 2.98 | 8.94 | 17.88 |
Thép tròn đặc phi 24 | 3.55 | 10.65 | 21.30 |
Thép tròn đặc phi 25 | 3.86 | 11.58 | 23.16 |
Thép tròn đặc phi 26 | 4.19 | 12.57 | 25.14 |
Thép tròn đặc phi 28 | 4.83 | 14.49 | 28.98 |
Thép tròn đặc phi 30 | 5.55 | 16.65 | 33.30 |
Thành Phần Hóa Học
- Carbon (C): 0.20% – 0.30%
- Silicon (Si): 0.15% – 0.35%
- Mangan (Mn): 0.50% – 1.50%
- Phosphorus (P): ≤ 0.030%
- Sulfur (S): ≤ 0.030%
- Chromium (Cr): Có thể thêm vào tùy loại thép
- Nickel (Ni): Có thể thêm vào tùy loại thép
- Molybdenum (Mo): Có thể thêm vào tùy loại thép
Tính Chất Cơ Lý
- Cường độ chịu kéo
- Giới hạn chảy
- Độ dẻo
- Độ cứng
- Khả năng hàn
- Độ bền và độ va đập
- Mô đun đàn hồi
- Khối lượng riêng
- Khả năng hàn
- Khả năng chống ăn mòn
Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Thép Tròn Đặc Phi Uy Tín Nhất Ở Đâu ?

Công Ty Bán Thép Kim Khí VINA là đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng và sản xuất. Chúng tôi luôn chú trọng vào việc cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Sự chuyên nghiệp và tận tâm trong dịch vụ khách hàng là cam kết của chúng tôi để đảm bảo rằng bạn luôn nhận được sự hỗ trợ tốt nhất. Với Thép Kim Khí VINA, bạn không chỉ mua sản phẩm mà còn mua được sự yên tâm và sự bảo đảm cho chất lượng công trình.
Liên hệ CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KIM KHÍ VINA ngay hôm nay để được báo giá ưu đãi nhất!
- Địa chỉ: Số 23/23, đường Số 12, khu phố 2, phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, TP. HCM
- Điện thoại: 0927.3333.67 – 0928.3333.67
- Email: kimkhivina@gmail.comThép Tròn Đặc/Trơn Phi 14 (D14): Thông Tin Và Đơn Giá Tại Kho