Thép tròn đặc phi 25 là loại thép có hình dạng tròn với đường kính danh nghĩa là 25mm, được đánh giá cao về tính bền vững và đa năng. Đây là một trong những loại thép tròn phổ biến nhất hiện nay. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về giá cả, chất lượng cũng như xuất xứ của thép tròn đặc phi 25 trên thị trường, việc liên hệ trực tiếp với chúng tôi là giải pháp tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chính xác, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và đảm bảo chất lượng cũng như giá thành cạnh tranh.

Đơn Giá Thép Tròn Đặc Phi
Đơn giá thép tròn đặc phi 25 (đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng) hôm nay lần lượt là 17.200 đồng/kg, 20.200 đồng/kg, 23.200 đồng/kg)
Thông Tin Thép Tròn Đặc Phi 25
- Độ bền cao: Thép tròn đặc phi 25 có khả năng chịu lực tốt, giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng và các sản phẩm cơ khí.
- Khả năng chống mài mòn: Với bề mặt mịn và độ cứng cao, thép tròn đặc phi 25 có khả năng chống mài mòn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền lâu dài.
- Dễ gia công: Thép tròn đặc phi 25 dễ dàng được cắt, hàn, uốn và gia công theo yêu cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong các dự án kỹ thuật.
- Đa dạng ứng dụng: Loại thép này thường được sử dụng trong ngành cơ khí, chế tạo máy, xây dựng, và sản xuất các thiết bị, chi tiết máy móc.
- Chất lượng bề mặt: Bề mặt thép tròn thường được gia công để đạt độ mịn và chất lượng cao, có thể được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt để tăng khả năng chống gỉ sét.
Phân Loại
Thép Tròn Đặc Phi 25 Đen
Đây là loại thép chưa qua xử lý bề mặt đặc biệt nào, thường giữ nguyên màu sắc tự nhiên của thép:
- Bề mặt có thể có vết dầu hoặc lớp oxit nhẹ.
- Dễ bị ăn mòn và gỉ sét nếu tiếp xúc với môi trường ẩm hoặc các chất ăn mòn.
- Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn, hoặc sẽ được sơn phủ trong quá trình sử dụng.

Thép Tròn Đặc Phi 25 Mạ Kẽm Điện Phân
Thép tròn đặc được phủ một lớp kẽm mỏng thông qua quá trình mạ điện:
- Lớp kẽm bảo vệ giúp tăng khả năng chống ăn mòn và gỉ sét.
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao.
- Thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ bền cao như sản xuất đồ nội thất, thiết bị gia dụng, và các sản phẩm công nghiệp nhẹ.

Thép Tròn Đặc Phi 25 Nhúng Kẽm Nóng
Thép tròn đặc được nhúng vào bể chứa kẽm nóng chảy để tạo lớp phủ bảo vệ dày hơn so với mạ kẽm thông thường:
- Lớp phủ kẽm dày hơn, bền hơn và có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt như ngoài trời hoặc trong công nghiệp nặng.
- Bề mặt có thể có kết cấu hơi thô hơn so với mạ kẽm do quá trình nhúng nóng.
- Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng bảo vệ cao, chẳng hạn như kết cấu thép, cầu, giàn giáo, và các công trình ngoài trời.

Xem thêm thông tin về dịch vụ gia công mạ kẽm nhúng nóng
Ưu Điểm Thép Phi 25
- Độ bền cao: Thép tròn đặc phi 25 có khả năng chịu lực tốt, giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các công trình và sản phẩm cơ khí.
- Khả năng chống ăn mòn: Với các loại thép mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng, khả năng chống ăn mòn và gỉ sét được cải thiện đáng kể, tăng tuổi thọ của sản phẩm trong các điều kiện môi trường khác nhau.
- Dễ gia công: Thép tròn đặc phi 25 dễ dàng được cắt, hàn, uốn và gia công theo yêu cầu, phù hợp cho nhiều loại hình sản xuất và ứng dụng.
- Đa dạng về hình thức và xử lý bề mặt: Thép có thể được mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng để đáp ứng các yêu cầu về thẩm mỹ và khả năng bảo vệ trong các môi trường khắc nghiệt.
- Tính thẩm mỹ cao: Thép mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng có bề mặt sáng bóng, mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ cho các sản phẩm hoàn thiện.
Ứng Dụng Của Thép Phi 25
- Xây dựng công trình: Thép tròn đặc phi 25 được sử dụng làm cột, xà, dầm và các cấu trúc hỗ trợ trong xây dựng nhà ở, cầu đường, nhà xưởng và các công trình công nghiệp khác.
- Sản xuất cơ khí: Loại thép này được dùng để chế tạo các chi tiết máy móc, trục, bánh răng, và các bộ phận cơ khí khác, nhờ tính bền bỉ và khả năng chịu lực tốt.
- Ngành công nghiệp nặng: Thép tròn đặc phi 25 là lựa chọn phổ biến trong sản xuất các thiết bị, máy móc, và kết cấu thép trong ngành dầu khí, điện, và chế tạo tàu thủy.
- Cơ sở hạ tầng: Thép được sử dụng trong các dự án hạ tầng như giàn giáo, hệ thống đường ống, và các cấu trúc kim loại chịu lực.
- Sản phẩm tiêu dùng: Thép tròn đặc phi 25 cũng có mặt trong các sản phẩm tiêu dùng như đồ nội thất, thiết bị gia dụng, và các sản phẩm trang trí.
- Các công trình ngoài trời: Với khả năng chống ăn mòn tốt, thép mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng thường được sử dụng trong các công trình ngoài trời như lan can, hàng rào, và các thiết bị cảnh quan.
Bảng Tra Quy Cách
Tên Hàng | Kg/M | Kg/Cây 3m | Kg/Cây 6m |
Thép tròn đặc phi 10 | 0.62 | 1.86 | 3.72 |
Thép tròn đặc phi 12 | 0.89 | 2.67 | 5.34 |
Thép tròn đặc phi 14 | 1.21 | 3.63 | 7.26 |
Thép tròn đặc phi 16 | 1.58 | 4.74 | 9.48 |
Thép tròn đặc phi 18 | 2.00 | 6.00 | 12.00 |
Thép tròn đặc phi 20 | 2.47 | 7.41 | 14.82 |
Thép tròn đặc phi 22 | 2.98 | 8.94 | 17.88 |
Thép tròn đặc phi 24 | 3.55 | 10.65 | 21.30 |
Thép tròn đặc phi 25 | 3.86 | 11.58 | 23.16 |
Thép tròn đặc phi 26 | 4.19 | 12.57 | 25.14 |
Thép tròn đặc phi 28 | 4.83 | 14.49 | 28.98 |
Thép tròn đặc phi 30 | 5.55 | 16.65 | 33.30 |
Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học của thép tròn đặc phi 25 có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép (thép carbon thường, thép hợp kim, thép không gỉ, v.v.). Dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép carbon thông dụng, ví dụ như thép S45C:
- Cacbon (C): 0.42% – 0.50%
- Mangan (Mn): 0.60% – 0.90%
- Silic (Si): 0.15% – 0.35%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.035%
- Photpho (P): ≤ 0.035%
Tính Cơ Lý
- Cường độ kéo (Tensile Strength): Khoảng 600 – 750 MPa.
- Cường độ đứt gãy (Yield Strength): Khoảng 400 – 550 MPa.
- Độ dãn dài (Elongation): Khoảng 15% – 20% (tùy thuộc vào tiêu chuẩn cụ thể và kích thước).
- Độ cứng: Có thể đạt khoảng 170 – 210 HB (Hardness Brinell).
- Độ bền uốn (Bending Strength): Thép này có khả năng chịu lực uốn tốt.

Nhà Cung Cấp Thép Tròn Đặc Phi 25 Uy Tín Tại HCM
Công Ty Bán Thép Kim Khí VINA không chỉ là nơi cung cấp thép mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong mỗi công trình. Với kinh nghiệm và uy tín trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm thép đạt chuẩn, bền bỉ và an toàn. Chúng tôi luôn lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng để tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Đừng ngần ngại chọn Thép Kim Khí VINA cho dự án của bạn, vì chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn mang đến sự yên tâm và hài lòng.
Liên hệ CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KIM KHÍ VINA ngay hôm nay để được báo giá ưu đãi nhất!
- Địa chỉ: Số 23/23, đường Số 12, khu phố 2, phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, TP. HCM
- Điện thoại: 0927.3333.67 – 0928.3333.67
- Email: kimkhivina@gmail.com