Thép ray P50 – sản phẩm tiên phong, nâng tầm mọi hành trình! Được chế tác từ những nguyên liệu chất lượng hàng đầu, thép ray P50 không chỉ là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án đường sắt mà còn là biểu tượng của sự bền vững và tiến bộ. Liên hệ với chúng tôi là cách nhanh chóng và hiệu quả để có được thông tin cụ thể và chính xác về giá cả, chất lượng, và xuất xứ của sắt, thép ray.
Đơn Giá Thép Ray P50
Đơn giá thép ray P50 hôm nay dao dộng từ 17.510đ/kg đến 19.010đ/kg tùy vào thời điểm nhập hàng. Giá trên gồm VAT và chưa gồm phí vận chuyển.
Click Để Tham Khảo Giá Các Sản Phẩm Thép Ray Cùng Loại
Đặc Điểm Kỹ Thuật Sắt Ray P50

- Độ bền cao: Chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao, thép ray P50 chịu được lực nén và mài mòn tuyệt vời, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Thiết kế ưu việt: Với kích thước chuẩn xác và thiết kế tối ưu, thép ray P50 dễ dàng lắp đặt và tương thích hoàn hảo với các hệ thống đường ray hiện đại.
- An toàn tối đa: Được kiểm định chặt chẽ theo các quy chuẩn an toàn quốc tế, thép ray P50 giúp đảm bảo an toàn cho mọi dự án giao thông.
- Tiết kiệm chi phí: Nhờ vào độ bền và tuổi thọ cao, việc sử dụng thép ray P50 giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn.
Ứng Dụng Của Thép P50
- Đường sắt: Thép ray P50 là lựa chọn hàng đầu cho các dự án đường sắt hiện đại, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.
- Đường tàu điện: Sử dụng trong các hệ thống tàu điện ngầm và tàu điện đô thị, thép ray P50 mang đến sự ổn định và bền vững cho hạ tầng giao thông.
- Công trình xây dựng: Thép ray P50 còn được sử dụng trong các công trình xây dựng đặc biệt, yêu cầu độ bền và ổn định cao.
Ưu Điểm Thép Ray P50
Thép ray P50 là loại thép ray chuyên dụng trong ngành đường sắt và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật của thép ray P50:
- Thép ray P50 được sản xuất từ các hợp kim chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải lớn, phù hợp với các yêu cầu khắt khe trong ngành đường sắt và công nghiệp nặng.
- Với quy trình xử lý nhiệt và hợp kim hóa đặc biệt, thép ray P50 có khả năng chống mài mòn xuất sắc, kéo dài tuổi thọ sử dụng và giảm chi phí bảo trì.
Thép ray P50 có độ ổn định cao, giảm thiểu nguy cơ biến dạng dưới tải trọng lớn, giúp đảm bảo an toàn cho các phương tiện di chuyển trên đường ray.

- Thiết kế của thép ray P50 cho phép dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công và vận hành.
- Thép ray P50 có khả năng chịu nhiệt tốt, hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
- Sản xuất thép ray P50 tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường nghiêm ngặt, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và con người.
Bảng Tra Quy Cách
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP RAY – RAIL STEEL | ||||||
Thép Ray | Trong Lượng Barem | Chiều Cao (mm) | Rộng Mặt (mm) | Bề dày T(mm) | Rộng Đáy(mm) | Chiều dài (M) |
Ray P9 | 9 KG / 1 Mét | 63.5 | 32.1 | 7 | 63.5 | 5-7 M |
Ray P11 | 11 KG / 1 Mét | 80.5 | 32 | 7 | 66 | 6-10 M |
Ray P12 | 12 KG / 1 Mét | 69.85 | 38.1 | 7.54 | 69.85 | 6-10 M |
Ray P15 | 15 KG / 1 Mét | 79.37 | 42.86 | 8.33 | 79.37 | 8 M |
Ray P18 | 18 KG / 1 Mét | 90 | 40 | 10 | 80 | 8 M |
Ray P22 | 22 KG / 1 Mét | 93.66 | 50.8 | 10.72 | 93.66 | 8 M |
Ray P24 | 24 KG / 1 Mét | 107 | 51 | 10.9 | 92 | 8 M / 10M |
Ray P30 | 30 KG / 1 Mét | 107.95 | 60.33 | 12.3 | 107.95 | 8 M / 10M |
Ray P38 | 38 KG / 1 Mét | 134 | 68 | 13 | 114 | 12,5 M |
Ray P43 | 43 KG / 1 Mét | 140 | 70 | 14.5 | 114 | 12,5 M |
Ray P50 | 50 KG / 1 Mét | 152 | 70 | 15.5 | 132 | 12,5 M |
Ray P60 | 60 KG / 1 Mét | 176 | 73 | 16.5 | 150 | 12,5 M |
Tính Chất Cơ Lý
- Độ bền
- Độ cứng
- Khả năng chống va đập
- Khả năng chịu nhiệt
Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học của thép ray P50 được thiết kế để đảm bảo độ bền cao, khả năng chống mài mòn và độ cứng tốt. Dưới đây là thành phần hóa học chính của thép ray P50:
- Carbon (C): 0.60 – 0.82% – Carbon tăng cường độ bền và độ cứng của thép.
- Mangan (Mn): 0.60 – 1.05% – Mangan cải thiện tính dẻo và khả năng chịu va đập của thép.
- Silicon (Si): ≤ 0.40% – Silicon tăng cường độ cứng và độ bền của thép.
- Phốt pho (P): ≤ 0.04% – Phốt pho có thể làm giảm độ dẻo của thép nếu có hàm lượng cao.
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.04% – Lưu huỳnh cũng ảnh hưởng đến độ dẻo của thép nếu có hàm lượng cao.
- Chromium (Cr): ≤ 0.30% – Chromium cải thiện khả năng chống mài mòn và độ bền của thép.
- Nickel (Ni): ≤ 0.30% – Nickel giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.
- Molypden (Mo): ≤ 0.10% – Molypden cải thiện độ cứng và khả năng chịu nhiệt của thép.
Lí Do Bạn Nên Lựa Chọn Công Ty Bán Thép Kim Khí VINA
Khi bạn quyết định mua thép ray và sắt ray P9 từ Thép Kim Khí VINA (satthepgiatot.vn), bạn đang chọn một đối tác cam kết về chất lượng và dịch vụ. Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất mà còn đảm bảo hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn tận tình. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong từng bước của dự án, đảm bảo mỗi công trình đều đạt được sự hoàn hảo và bền vững. Hãy để VINA trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho các nhu cầu thép của bạn.

Liên hệ CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KIM KHÍ VINA ngay hôm nay để được báo giá ưu đãi nhất! Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận báo giá tốt nhất về sản phẩm thép ray P50, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc email dưới đây. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
- Địa chỉ: Số 23/23, đường Số 12, khu phố 2, phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, TP. HCM
- Điện thoại: 0927.3333.67 – 0928.3333.67
- Email: kimkhivina@gmail.com