Thép ray P30 là loại thép chuyên dụng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp đường sắt, với đặc tính chịu lực cao, độ bền vượt trội và khả năng chống mài mòn tốt. Sản phẩm này đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành. Liên hệ với chúng tôi là cách nhanh chóng và hiệu quả để có được thông tin cụ thể và chính xác về giá cả, chất lượng, và xuất xứ của sắt, thép ray.

Đơn Giá Thép Ray P30
Đơn giá thép ray P30 hôm nay dao dộng từ 17.570đ/kg đến 19.070đ/kg tùy vào thời điểm nhập hàng. Giá trên gồm VAT và chưa gồm phí vận chuyển.
Click Để Tham Khảo Giá Các Sản Phẩm Thép Ray Cùng Loại
Đặc Điểm Kỹ Thuật Sắt Ray P30

- Kích thước: Sắt ray P30 có kích thước chuẩn, đảm bảo phù hợp với hầu hết các loại đường ray.
- Trọng lượng: Khoảng 30kg/mét, giúp dễ dàng lắp đặt và thay thế khi cần thiết.
- Chất liệu: Sử dụng thép cacbon cao cấp, đảm bảo độ cứng và độ bền tốt.
- Độ dài: Đa dạng từ 8m đến 10m tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.
Ứng Dụng Thực Tiễn Sắt Ray P30
Thép ray P30 được ứng dụng rộng rãi trong:
- Đường sắt đô thị: Đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận chuyển hành khách và hàng hóa.
- Khu công nghiệp: Sử dụng trong các hệ thống vận chuyển nội bộ.
- Khai thác mỏ: Thép ray P30 chịu lực tốt, thích hợp cho các hoạt động vận chuyển trong môi trường khắc nghiệt.
Ưu Điểm Nổi Bật
- Độ bền cao: Sắt ray P30 có khả năng chịu lực và chống mài mòn vượt trội, đảm bảo tuổi thọ cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế tiện lợi, giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên đơn giản hơn.
- Tiết kiệm chi phí: Độ bền và tuổi thọ cao giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Bảng Tra Quy Cách
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP RAY – RAIL STEEL | ||||||
Thép Ray | Trong Lượng Barem | Chiều Cao (mm) | Rộng Mặt (mm) | Bề dày T(mm) | Rộng Đáy(mm) | Chiều dài (M) |
Ray P9 | 9 KG / 1 Mét | 63.5 | 32.1 | 7 | 63.5 | 5-7 M |
Ray P11 | 11 KG / 1 Mét | 80.5 | 32 | 7 | 66 | 6-10 M |
Ray P12 | 12 KG / 1 Mét | 69.85 | 38.1 | 7.54 | 69.85 | 6-10 M |
Ray P15 | 15 KG / 1 Mét | 79.37 | 42.86 | 8.33 | 79.37 | 8 M |
Ray P18 | 18 KG / 1 Mét | 90 | 40 | 10 | 80 | 8 M |
Ray P22 | 22 KG / 1 Mét | 93.66 | 50.8 | 10.72 | 93.66 | 8 M |
Ray P24 | 24 KG / 1 Mét | 107 | 51 | 10.9 | 92 | 8 M / 10M |
Ray P30 | 30 KG / 1 Mét | 107.95 | 60.33 | 12.3 | 107.95 | 8 M / 10M |
Ray P38 | 38 KG / 1 Mét | 134 | 68 | 13 | 114 | 12,5 M |
Ray P43 | 43 KG / 1 Mét | 140 | 70 | 14.5 | 114 | 12,5 M |
Ray P50 | 50 KG / 1 Mét | 152 | 70 | 15.5 | 132 | 12,5 M |
Tính Chất Cơ Lý
- Độ cứng: Sắt P30 thường có độ cứng cao, thường nằm trong khoảng 220-250 HB (Brinell Hardness).
- Độ bền kéo: Khoảng 700-900 MPa.
- Giới hạn chảy: Khoảng 400-600 MPa.
- Độ dãn dài: Thường khoảng 10-14%.
- Độ dai va đập: Thường được đo ở nhiệt độ phòng, thường từ 20-30 J.
Thành Phần Hóa Học
Thép ray P30 thường chứa các thành phần hóa học sau:
- Carbon (C): 0.60-0.80%
- Mangan (Mn): 0.60-1.00%
- Silicon (Si): 0.15-0.35%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.04%
- Sulfur (S): Tối đa 0.04%
- Chromium (Cr): Tối đa 0.30%
- Nickel (Ni): Tối đa 0.30%
- Copper (Cu): Tối đa 0.30%
Cách Kiểm Tra Thép Ray P30 Chuẩn
Kiểm Tra Hình Dáng và Kích Thước
- Kiểm tra kích thước: Sử dụng thước cặp hoặc các dụng cụ đo chuyên dụng để đo kích thước của thép ray P30, bao gồm chiều dài, chiều rộng, chiều cao và độ dày. So sánh với thông số kỹ thuật tiêu chuẩn.
- Kiểm tra hình dáng: Đảm bảo thép ray không bị cong vênh, biến dạng hoặc có các khuyết tật bề mặt như rỗ, nứt.
Kiểm Tra Thành Phần Hóa Học
- Phân tích hóa học: Sử dụng các phương pháp phân tích hóa học như quang phổ phát xạ (OES – Optical Emission Spectroscopy) hoặc quang phổ tia X (XRF – X-Ray Fluorescence) để kiểm tra thành phần hóa học của thép ray P30. So sánh kết quả phân tích với các thành phần hóa học tiêu chuẩn của sắt ray P30.
Kiểm Tra Bề Mặt và Cấu Trúc
- Kiểm tra bề mặt: Sử dụng các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT – Non-Destructive Testing) như kiểm tra bằng mắt, kiểm tra từ tính (MT – Magnetic Particle Testing), kiểm tra siêu âm (UT – Ultrasonic Testing) để phát hiện các khuyết tật bề mặt và nội bộ của thép ray.
Kiểm tra cấu trúc vi mô: Sử dụng kính hiển vi quang học hoặc kính hiển vi điện tử để kiểm tra cấu trúc vi mô của thép, đảm bảo cấu trúc hạt đồng nhất và không có các khuyết tật vi mô.

Kiểm Tra Tuổi Thọ và Hiệu Suất Sử Dụng
- Kiểm tra chịu mài mòn: Đánh giá khả năng chống mài mòn của thép ray trong các điều kiện vận hành thực tế.
- Kiểm tra chịu tải: Thực hiện các thử nghiệm chịu tải để đảm bảo thép ray có thể chịu được các tải trọng thực tế trong quá trình sử dụng.
Đối Chiếu Với Tiêu Chuẩn Quốc Tế
- So sánh kết quả kiểm tra với các tiêu chuẩn quốc tế như EN 13674-1, ASTM A759, hoặc các tiêu chuẩn quốc gia tương ứng để đảm bảo thép ray P30 đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật.
Lí Do Bạn Nên Lựa Chọn Công Ty Bán Thép Kim Khí VINA
Thép Kim Khí VINA (satthepgiatot.vn) luôn đặt chất lượng và sự tin cậy lên hàng đầu. Khi bạn chọn chúng tôi, bạn sẽ nhận được thép ray và sắt ray P9 chất lượng cao, cùng với dịch vụ khách hàng tận tâm và chuyên nghiệp.
Chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn từ khâu chọn lựa sản phẩm đến giao hàng, đảm bảo rằng mọi yêu cầu của bạn đều được đáp ứng một cách tối ưu.
Đừng chần chừ khi lựa chọn đối tác cung cấp thép. Hãy để VINA giúp bạn xây dựng những công trình vững chắc và thành công.

Liên hệ CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KIM KHÍ VINA ngay hôm nay để được báo giá ưu đãi nhất!
- Địa chỉ: Số 23/23, đường Số 12, khu phố 2, phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, TP. HCM
- Điện thoại: 0927.3333.67 – 0928.3333.67
- Email: kimkhivina@gmail.com