Thép ray QU100 là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu độ bền và tính ổn định cao. Được chế tạo từ nguyên liệu thép chất lượng cao, QU100 không chỉ đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe mà còn vượt trội trong khả năng chịu lực và chống mài mòn. Liên hệ với chúng tôi là cách nhanh chóng và hiệu quả để có được thông tin cụ thể và chính xác về giá cả, chất lượng, và xuất xứ của sắt, thép ray.

Đơn Giá Thép Ray QU100
Đơn giá thép ray QU100 hôm nay dao dộng từ 17.610đ/kg đến 19.610đ/kg tùy vào thời điểm nhập hàng. Giá trên gồm VAT và chưa gồm phí vận chuyển.
Click Để Tham Khảo Giá Các Sản Phẩm Thép Ray Cùng Loại
Đặc Điểm Nổi Bật CủaQuURay QU100

- Khả năng chịu tải cao: Với thiết kế chắc chắn, QU100 đảm bảo khả năng chịu tải lớn, thích hợp cho các công trình giao thông, công nghiệp nặng, và hệ thống đường sắt.
- Độ bền cao: Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ hiện đại, giúp nâng cao tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Chống mài mòn tối ưu: Bề mặt thép được xử lý đặc biệt để chống lại sự mài mòn, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế tiêu chuẩn hóa giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và chính xác, tiết kiệm thời gian và công sức.
Thông Số Kỹ Thuật Của Sắt Ray QU100
- Chiều Cao (Height): 150 mm
- Chiều Rộng Đầu Ray (Head Width): 100 mm
- Chiều Rộng Đế Ray (Base Width): 150 mm
- Chiều Dày Mạng Ray (Web Thickness): 38 mm
- Trọng Lượng (Weight): 88.96 kg/m
Ứng Dụng Đa Dạng Của Thép Ray QU100
Thép ray QU100 được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như đường sắt, cầu vượt, hệ thống vận chuyển trong nhà máy, và các dự án xây dựng lớn. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tối ưu hóa hiệu quả vận hành của hệ thống.
Ưu Điểm Của Thép
- Khả năng chịu tải vượt trội
- Độ bền cao
- Chống mài mòn xuất sắc
- Dễ dàng lắp đặt
- Ứng dụng đa dạng
Bảng Tra Quy Cách
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP RAY – RAIL STEEL | ||||||
Thép Ray | Trong Lượng Barem | Chiều Cao (mm) | Rộng Mặt (mm) | Bề dày T(mm) | Rộng Đáy(mm) | Chiều dài (M) |
Ray P9 | 9 KG / 1 Mét | 63.5 | 32.1 | 7 | 63.5 | 5-7 M |
Ray P11 | 11 KG / 1 Mét | 80.5 | 32 | 7 | 66 | 6-10 M |
Ray P12 | 12 KG / 1 Mét | 69.85 | 38.1 | 7.54 | 69.85 | 6-10 M |
Ray P15 | 15 KG / 1 Mét | 79.37 | 42.86 | 8.33 | 79.37 | 8 M |
Ray P18 | 18 KG / 1 Mét | 90 | 40 | 10 | 80 | 8 M |
Ray P22 | 22 KG / 1 Mét | 93.66 | 50.8 | 10.72 | 93.66 | 8 M |
Ray P24 | 24 KG / 1 Mét | 107 | 51 | 10.9 | 92 | 8 M / 10M |
Ray P30 | 30 KG / 1 Mét | 107.95 | 60.33 | 12.3 | 107.95 | 8 M / 10M |
Ray P38 | 38 KG / 1 Mét | 134 | 68 | 13 | 114 | 12,5 M |
Ray P43 | 43 KG / 1 Mét | 140 | 70 | 14.5 | 114 | 12,5 M |
Ray P50 | 50 KG / 1 Mét | 152 | 70 | 15.5 | 132 | 12,5 M |
Ray P60 | 60 KG / 1 Mét | 176 | 73 | 16.5 | 150 | 12,5 M |
Ray QU70 | 52.8 KG / 1 Mét | 120 | 70 | 28 | 120 | 12,5 M |
Ray QU80 | 63.69 KG / 1 Mét | 130 | 80 | 32 | 130 | 12,5 M |
Ray QU100 | 88.96 KG / 1 Mét | 150 | 100 | 38 | 150 | 12,5 M |
Ray QU120 | 118.1 KG / 1 Mét | 170 | 120 | 44 | 170 | 12,5 M |
Tính Chất Cơ Lý
- Độ Bền Kéo (Tensile Strength): ≥ 880 MPa
- Giới Hạn Chảy (Yield Strength): ≥ 550 MPa
- Độ Giãn Dài (Elongation): ≥ 10%
- Độ Cứng (Hardness): 260-300 HB
- Độ Dẻo Dai (Toughness): ≥ 27 J (ở nhiệt độ -20°C)
- Độ Bền Va Đập (Impact Strength): ≥ 27 J (ở nhiệt độ -20°C)
Thành Phần Hóa Học
- Carbon (C): 0.72% – 0.82%
- Silicon (Si): 0.15% – 0.40%
- Manganese (Mn): 0.60% – 1.05%
- Phosphorus (P): ≤ 0.035%
- Sulfur (S): ≤ 0.035%
- Chromium (Cr): ≤ 0.25%
- Nickel (Ni): ≤ 0.30%
- Copper (Cu): ≤ 0.30%
- Vanadium (V): ≤ 0.10%
Cách Kiểm Tra Thép Ray QU100 Chuẩn
- Bề mặt: Kiểm tra bề mặt thép để phát hiện các vết nứt, lỗ hổng, hay các khiếm khuyết khác.
- Kích thước: Đo đạc kích thước tổng thể như chiều cao, chiều rộng đầu ray, chiều rộng đế ray, và chiều dày mạng ray để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Phương pháp: Sử dụng phân tích phổ để xác định thành phần hóa học của thép.
- Tiêu chuẩn: Đảm bảo các nguyên tố như carbon, silicon, mangan, phosphorus, sulfur, chromium, nickel, copper, và vanadium nằm trong giới hạn cho phép.
Kích thước: Sử dụng các dụng cụ đo lường chính xác như thước cặp, máy đo ba chiều (CMM) để kiểm tra các kích thước hình học của thép ray.

- Độ thẳng: Kiểm tra độ thẳng của thép ray bằng cách sử dụng dụng cụ đo độ thẳng hoặc dây căng.
- Sơn hoặc mạ: Kiểm tra lớp sơn hoặc mạ để đảm bảo bề mặt thép ray được bảo vệ khỏi ăn mòn.
- Kiểm tra bằng dòng điện xoáy (Eddy Current Testing): Phát hiện các khuyết tật bề mặt nhỏ như vết nứt hoặc lỗ kim.
- Tiêu chuẩn áp dụng: Đảm bảo sắt ray QU100 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN, hoặc các tiêu chuẩn kỹ thuật địa phương.
- Chứng nhận: Kiểm tra các chứng nhận chất lượng từ nhà sản xuất để đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn.
Lí Do Bạn Nên Mua Thép QU100 Tại Kim Khí Vina

Chúng tôi cam kết cung cấp sắt ray QU100 đạt tiêu chuẩn quốc tế, với chất lượng tốt nhất và giá cả cạnh tranh. Sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt trước khi đến tay khách hàng, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của quý khách.
Chọn Công Ty Bán Thép Kim Khí VINA là bạn đang chọn một đối tác đáng tin cậy và chất lượng. Chúng tôi không chỉ cung cấp thép ray với giá cả cạnh tranh mà còn cam kết về chất lượng sản phẩm. Với đội ngũ chuyên nghiệp và kinh nghiệm dày dặn, chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn cao nhất, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các dự án xây dựng và công nghiệp. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác chiến lược của bạn, mang đến sự bền vững và an toàn cho mọi công trình. Sự lựa chọn của bạn hôm nay sẽ đảm bảo thành công cho tương lai của dự án.