Bản mã không chỉ đơn thuần là một tấm thép được cắt ra; nó là vật tư liên kết then chốt, chịu trách nhiệm truyền tải ứng lực giữa các cấu kiện như dầm, cột và móng.

Với kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án từ nhà xưởng công nghiệp đến công trình dân dụng, tôi khẳng định việc lựa chọn đúng loại bản mã, đúng thông số kỹ thuật và phương pháp gia công là yếu tố tiên quyết để đảm bảo sự ổn định của kết cấu và tối ưu hóa chi phí đầu tư.

bản mã 150x150
Bản mã – Kim Khí Vina

Bản mã là gì? Công nghệ sản xuất bản mã hiện đại

Khái niệm chuyên ngành

Trong thuật ngữ xây dựng và cơ khí, bản mã (tên tiếng Anh là Gusset Plate hoặc Base Plate) là những tấm thép phẳng, được tạo hình (vuông, chữ nhật, tròn, thang…) và thường được đục lỗ để xỏ bu lông hoặc hàn trực tiếp. Nhiệm vụ chính của chúng là gia cường các mối nối, liên kết hệ thống dầm cột, hoặc làm gối đỡ trung gian giữa chân cột thép và bu lông móng (Anchor Bolt).

Khái niệm chuyên ngành về bản mã

Công nghệ sản xuất: Từ thép tấm đến thành phẩm

Bản mã không được đúc sẵn thành hình mà được gia công “pha cắt” từ các tấm thép lớn (thép tấm cán nóng hoặc cán nguội). Quy trình sản xuất bản mã tại Kim Khí Vina tuân thủ nghiêm ngặt các bước:

  1. Tuyển chọn phôi thép: Sử dụng thép tấm nhập khẩu hoặc trong nước đạt chuẩn SS400, Q235, A36… đảm bảo độ phẳng và thành phần hóa học.

  2. Thiết kế bản vẽ (Nesting): Sử dụng phần mềm chuyên dụng để sắp xếp các hình cắt trên tấm thép nhằm tiết kiệm vật liệu tối đa.

  3. Cắt hình (Cutting): Tùy vào độ dày và yêu cầu kỹ thuật, chúng tôi sử dụng công nghệ Cắt Laser Fiber (chính xác tuyệt đối), Plasma CNC (tốc độ cao) hoặc Oxy-Gas (cho độ dày lớn >50mm).

  4. Gia công sau cắt: Đột lỗ, mài cạnh, vát mép hàn hoặc uốn chấn theo yêu cầu.

Công nghệ sản xuất: Từ thép tấm đến thành phẩm

Phân loại bản mã và tư vấn lựa chọn

Trong suốt 15 năm làm nghề, tôi nhận thấy nhiều khách hàng thường băn khoăn không biết nên chọn loại bề mặt nào. Dưới đây là phân loại chi tiết và lời khuyên thực tế của tôi:

Bản mã đen

Đây là loại bản mã sau khi cắt từ thép tấm đen, giữ nguyên bề mặt oxit sắt ban đầu, chưa qua xử lý hóa chất bề mặt.

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ nhất.

  • Nhược điểm: Dễ bị gỉ sét nếu để ngoài môi trường tự nhiên lâu ngày.

  • Ứng dụng: Dùng cho các chi tiết bên trong bê tông, các cấu kiện sẽ được sơn phủ hoàn thiện sau khi lắp dựng, hoặc dùng trong nhà xưởng khô ráo.

Bản mã mạ kẽm điện phân

Sau khi gia công, bản mã được mạ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân.

  • Ưu điểm: Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ, chống gỉ sét tốt hơn hàng đen.

  • Nhược điểm: Lớp mạ mỏng, khả năng chịu ăn mòn ở môi trường khắc nghiệt kém.

Bản mã mạ kẽm nhúng nóng

Đây là giải pháp tôi luôn khuyến nghị cho các công trình ngoài trời, khu vực ven biển hoặc môi trường hóa chất. Bản mã được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao (khoảng 450 độ C), tạo nên lớp hợp kim kẽm-sắt cực kỳ bền vững.

Nếu bạn quan tâm đến chi phí và quy trình của phương pháp này, hãy tham khảo bài viết chi tiết về giá mạ kẽm nhúng nóng sắt thép tại Kim Khí Vina.

Bảng so sánh nhanh để bạn lựa chọn:

Tiêu chí Bản mã đen
Mạ kẽm nhúng nóng
Độ bền Trung bình
Rất cao (trên 20 năm)
Khả năng chống rỉ Thấp Tuyệt đối
Giá thành Thấp
Cao hơn (đáng đầu tư)
Khuyên dùng Công trình sơn phủ, đổ bê tông
Công trình ngoài trời, ven biển

Đặc điểm và thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Để một bản mã đạt chuẩn thi công, nó cần đáp ứng các thông số khắt khe về mác thép và kích thước. Tại Kim Khí Vina, chúng tôi cung cấp sản phẩm dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế mà tôi đã từng giám sát kiểm định:

Mác thép thông dụng

Chất lượng của bản mã phụ thuộc hoàn toàn vào mác thép tấm nguyên liệu:

  • SS400 (Tiêu chuẩn JIS G3101 – Nhật Bản): Phổ biến nhất tại Việt Nam, độ dẻo cao, dễ hàn, chịu lực tốt.

  • A36 (Tiêu chuẩn ASTM – Mỹ): Cường độ cao, thường dùng cho các dự án vốn FDI hoặc yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

  • Q235, Q345 (Tiêu chuẩn GB – Trung Quốc): Phổ biến trong nhà thép tiền chế nhờ giá thành hợp lý và cơ tính ổn định.

Kích thước và độ dày

  • Độ dày (Thickness): Từ 3mm đến 100mm. Tuy nhiên, phổ biến nhất là 10mm, 12mm, 16mm, 20mm cho các chân cột nhà xưởng.

  • Hình dạng: Vuông, chữ nhật, tròn, tam giác, hình thang, elip…

  • Lỗ bu lông: Đột lỗ tròn hoặc lỗ ovan (dài) để dễ dàng dung sai khi lắp dựng.

Đặc điểm và thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Ứng dụng và Dịch vụ gia công chuyên sâu tại Kim Khí Vina

Không chỉ cung cấp phôi thép, giá trị cốt lõi mà tôi và Kim Khí Vina mang lại nằm ở dịch vụ gia công chính xác. Bản mã sai số 1-2mm cũng có thể khiến việc lắp dựng dầm nặng vài tấn trở nên khó khăn và tốn kém.

Các ứng dụng điển hình:

  • Liên kết chân cột (Base plate): Hàn vào chân cột thép, liên kết với bu lông móng để giữ ổn định công trình.

  • Bản mã đầu cọc: Dùng trong thi công ép cọc bê tông cốt thép.

  • Liên kết dầm – cột (Gusset plate): Tăng cường khả năng chịu lực tại các nút khung nhà thép tiền chế.

  • Cơ khí chế tạo: Các chi tiết máy, bích nối ống…

Dịch vụ gia công theo yêu cầu:

Chúng tôi hiểu rằng mỗi bản vẽ là duy nhất. Do đó, hệ thống máy móc của Kim Khí Vina đáp ứng mọi yêu cầu phức tạp:

  1. Cắt CNC Plasma/Laser: Đảm bảo đường cắt mịn, đẹp, dung sai cực thấp (±0.5mm), không bị vát cạnh quá nhiều như cắt thủ công.

  2. Đột lỗ liên hợp: Đột lỗ tròn, lỗ ovan nhanh chóng, chính xác vị trí tâm lỗ, giúp việc xỏ bu lông dễ dàng.

  3. Chấn, uốn: Tạo hình các loại bản mã góc, ke đỡ.

  4. Vát mép hàn: Gia công vát cạnh để ngấu đường hàn tốt hơn cho các kết cấu chịu lực lớn.

Ứng dụng và Dịch vụ gia công chuyên sâu tại Kim Khí Vina

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản bản mã

Là người làm kỹ thuật, tôi muốn chia sẻ vài lưu ý thực tế để bạn tránh những sai lầm không đáng có:

  • Tính toán độ dày: Độ dày bản mã phải tương quan với độ dày của dầm/cột và lực tác động. Bản mã quá mỏng sẽ bị cong vênh khi siết bu lông, làm mất khả năng chịu lực. Hãy liên hệ tôi để được tư vấn độ dày phù hợp.

  • Góc vát đường hàn: Với bản mã dày >16mm, bắt buộc phải vát mép (vát C hoặc vát V) trước khi hàn vào cột để đảm bảo đường hàn ăn sâu vào cốt thép.

  • Bảo quản: Với bản mã đen, tuyệt đối không để trực tiếp xuống nền đất ẩm ướt. Nên kê cao trên đà gỗ và che phủ bạt nếu chưa sử dụng ngay.

  • Kiểm tra bề mặt: Trước khi sơn hoặc mạ, bề mặt bản mã phải được làm sạch gỉ sét, dầu mỡ để đảm bảo độ bám dính.

Kim Khí Vina – Địa chỉ cung cấp và gia công bản mã Uy Tín – Giá Tốt

Tại sao giữa hàng trăm đơn vị cung cấp thép, bạn nên chọn Kim Khí Vina? Câu trả lời nằm ở sự “Am hiểu” và “Tận tâm”.

Chúng tôi không chỉ bán một tấm thép, chúng tôi bán giải pháp cho kết cấu của bạn.

  • Chuyên môn sâu: Đội ngũ kỹ thuật (bao gồm cả tôi) sẵn sàng tư vấn bóc tách bản vẽ, đề xuất phương án cắt tiết kiệm phôi nhất.

  • Công nghệ hiện đại: Sở hữu máy cắt CNC Plasma nguồn Hypertherm (Mỹ) và máy Laser công suất lớn, xử lý được bản mã dày tới 60mm với độ chính xác cao.

  • Nguồn thép chuẩn: Cam kết phôi thép có nguồn gốc rõ ràng (CO/CQ đầy đủ), đúng ly, đúng mác.

  • Tiến độ thần tốc: Giao hàng nhanh chóng tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, đáp ứng tiến độ gấp của công trình.

  • Giá thành cạnh tranh: Là đơn vị nhập khẩu thép tấm trực tiếp và có xưởng gia công riêng, chúng tôi tối ưu được chi phí trung gian cho khách hàng.

Kim Khí Vina – Địa chỉ cung cấp và gia công bản mã Uy Tín – Giá Tốt

Đơn giá tham khảo

Lưu ý: Giá thép biến động theo thị trường thế giới và độ dày/kích thước đặt hàng.

  • Đơn giá gia công bản mã đen: Dao động từ 16.500đ – 22.000đ/kg (Tùy thuộc vào độ phức tạp và hao hụt).

  • Đơn giá bản mã mạ kẽm nhúng nóng: Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất theo thời điểm.

Đừng để một chi tiết nhỏ làm ảnh hưởng đến chất lượng công trình lớn. Hãy để Kim Khí Vina đồng hành cùng bạn tạo nên những kết cấu vững chắc nhất.

Liên hệ ngay Hotline của Kim Khí Vina để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí cho đơn hàng Bản mã của bạn!

-3%
Giá gốc là: 16.700 ₫.Giá hiện tại là: 16.200 ₫.
-2%
Giá gốc là: 17.400 ₫.Giá hiện tại là: 17.000 ₫.
-3%
Giá gốc là: 16.500 ₫.Giá hiện tại là: 16.000 ₫.
Hotline: 0981136896
Gọi Ngay 1
Hotline: 0927333367
Gọi Ngay 2
Hotline: 0928333367
Gọi Ngay 3
Zalo