Thép H300 là loại thép hình chữ H, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng trong việc gia công, thép hình H300 là lựa chọn hoàn hảo cho mọi dự án xây dựng. Liên hệ với chúng tôi là cách tối ưu nhất để có được thông tin cụ thể và chính xác về giá cả, chất lượng, và xuất xứ của sắt, thép hình H300 trên thị trường.

Đơn Giá Thép Hình H300
Đơn giá thép hình H300 (đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng) hôm nay lần lượt là (16.500 đồng/kg, 19.600 đồng/kg, 22.700 đồng/kg)
Tham Khảo Giá Các Sản Phẩm Thuộc Thép Hình H
Thông Tin Về Thép H300
Thép H300 là loại thép hình H có kích thước cao 300mm, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm này mang lại sự bền vững và chắc chắn cho các kết cấu kiến trúc.
Kích thước:
- Chiều cao: 300 mm
- Chiều rộng cánh: 300 mm
- Bề dày bụng: 10 mm
- Bề dày cánh: 15 mm
- Chiều dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, ASTM A36, BS EN 10025 hoặc các tiêu chuẩn tương đương.
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tố
Phân Loại
Thép H300 Đen
Thép H300 đen là loại thép hình H được phủ một lớp đen chống gỉ sét, khả năng chịu lực và chịu tải trọng lớn, không bị biến dạng dưới tác động mạnh. Sử dụng trong các tòa nhà chung cư, nhà ở và các công trình kiến trúc khác. Sản phẩm thép H300 đen được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Thép H300 Mạ Kẽm Điện Phân
Thép H300 mạ kẽm là loại thép hình H với lớp mạ kẽm bảo vệ, với khả năng chịu lực và chịu tải trọng lớn, không bị biến dạng dưới tác động mạnh, và lớp mạ kẽm bảo vệ thép khỏi oxy hóa và ăn mòn, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết và môi trường khắc nghiệt. Bề mặt mạ kẽm sáng bóng, mang lại vẻ ngoài đẹp mắt và chuyên nghiệp cho các công trình. Sản phẩm này đảm bảo sự vững chắc và tuổi thọ lâu dài cho các kết cấu.
Thép H300 Nhúng Kẽm Nóng
Thép H300 nhúng kẽm nóng là loại thép hình H được bảo vệ bởi lớp mạ kẽm thông qua quy trình nhúng nóng, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ cho các kết cấu thép. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống lại các tác động từ môi trường. Bề mặt mạ kẽm sáng bóng, mang lại vẻ ngoài đẹp mắt và chuyên nghiệp cho các công trình.

Bảng Tra Quy Cách
TÊN SẢN PHẨM | Quy cách hàng hóa ( mm ) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) |
Trọng Lượng ( KG/ M ) |
||
Kích thước cạnh ( XxYmm ) |
Độ dày bụng T1 | Độ dày cánh T2 | |||
Thép hình H 100 | H 100×100 | 6 | 8 | 6m | 17.2 |
Thép hình H 125 | H 125×125 | 6.5 | 9 | 6m – 12m | 23.6 |
Thép hình H 150 | H 150×150 | 7 | 10 | 6m – 12m | 31.5 |
Thép hình H 175 | H 175×175 | 7.5 | 11 | 6m – 12m | 40.4 |
Thép hình H 200 | H 200×200 | 8 | 12 | 6m – 12m | 49.9 |
Thép hình H 250 | H 250×250 | 9 | 14 | 6m – 12m | 72.4 |
Thép hình H 300 | H 300×300 | 10 | 15 | 6m – 12m | 94 |
Thép hình H 350 | H 350×350 | 12 | 19 | 6m – 12m | 137 |
Thép hình H 400 | H 400×400 | 12 | 19 | 6m – 12m | 172 |
Tính Chất Cơ Lý
- Giới hạn bền kéo
- Giới hạn chảy
- Độ giãn dài tương đối sau khi đứt
- Độ cứng Rockwell
- Độ dai va đập
- Khả năng uốn
Thành Phần Hóa Học
Thép H300 thuộc nhóm thép carbon trung bình hoặc thấp, với thành phần hóa học điển hình như sau:
- Carbon (C): 0.20 – 0.30%
- Mangan (Mn): 0.30 – 1.50%
- Silic (Si): ≤ 0.35%
- Phốt pho (P): ≤ 0.035%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.035%
- Chromium (Cr): ≤ 0.30%
- Nickel (Ni): ≤ 0.30%
- Đồng (Cu): ≤ 0.30%
Ưu Điểm
- Độ bền cao: Khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn.
- Khả năng gia công tốt: Dễ dàng trong việc cắt, hàn và gia công.
- Chống ăn mòn: Đặc biệt khi được mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng, thép H300 có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Ứng dụng đa dạng: Thích hợp cho nhiều loại công trình xây dựng và công nghiệp.
Ứng Dụng

- Kết cấu xây dựng: Dầm, cột, khung chịu lực cho nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
- Công trình giao thông: Cầu, đường, cầu vượt.
- Kết cấu công nghiệp: Nhà máy, dàn khoan dầu khí.
- Công trình dân dụng: Nhà ở, chung cư, các công trình kiến trúc khác.
- Công trình ngoài trời: Cột đèn, biển báo, hàng rào và các kết cấu tiếp xúc với môi trường biển.
Cách Kiểm Tra Bề Mặt Sản Phẩm
Việc kiểm tra bề mặt sắt H300 một cách cẩn thận và kỹ lưỡng giúp đảm bảo rằng sản phẩm đạt chất lượng cao, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân tích thành phần hóa học: Sử dụng phương pháp phân tích hóa học để kiểm tra thành phần của thép, đảm bảo rằng thành phần hóa học đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Kiểm tra hồ sơ kiểm định: Xem xét hồ sơ kiểm định để xác nhận thép đã trải qua các quá trình kiểm tra chất lượng cần thiết.
- Kiểm tra độ dày lớp mạ: Sử dụng máy đo độ dày lớp mạ kẽm để đảm bảo lớp mạ đều và đạt độ dày tiêu chuẩn.
- Kiểm tra khả năng chống ăn mòn: Sử dụng dung dịch kiểm tra ăn mòn để kiểm tra khả năng chống ăn mòn của lớp mạ kẽm.
Công Ty Bán Thép H300, Sắt H300 Tại TPHCM

Hiện nay trên thị trường TP. HCM có rất nhiều công ty cung cấp sắt H300, nên bạn cần lựa chọn những công ty uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng tránh trường hợp tiền mất nhưng nhận chất lượng thép H300 lại kém. Bạn có thể tham khảo thép tại Thép Kim Khí VINA (satthepgiatot.vn). Lý do chọn chúng tôi:
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm thép của Công ty Thép Kim Khí VINA đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, được kiểm định kỹ lưỡng trước khi đến tay khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh: Công ty cung cấp sắt H300 với giá cả hợp lý, cạnh tranh trên thị trường.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, chuyên nghiệp, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
- Giao hàng nhanh chóng: Công ty cam kết giao hàng đúng thời gian, đảm bảo tiến độ thi công của khách hàng.
Liên hệ CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KIM KHÍ VINA ngay hôm nay để được báo giá ưu đãi nhất!
- Địa chỉ: Số 23/23, đường Số 12, khu phố 2, phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, TP. HCM
- Điện thoại: 0927.3333.67 – 0928.3333.67
- Email: kimkhivina@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.