Thép H250 là một loại thép hình chữ H, còn được gọi là thép hình H hoặc dầm H, thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Liên hệ với chúng tôi là cách tối ưu nhất để có được thông tin cụ thể và chính xác về giá cả, chất lượng, và xuất xứ của sắt, thép hình H250 trên thị trường.

Đơn Giá Thép Hình H250
Đơn giá thép hình H250 (đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng) hôm nay lần lượt là (16.480 đồng/kg, 19.580 đồng/kg, 22.680 đồng/kg)
Click Tham Khảo Danh Sách Giá Sản Phẩm Thép Hình H
Thông Tin Về Thép H250
- Chiều cao (H): 250 mm
- Chiều rộng cánh (B): Thông thường từ 125 mm đến 250 mm tùy vào tiêu chuẩn cụ thể.
- Độ dày cánh (t): Khoảng từ 6 mm đến 12 mm tùy vào loại sản phẩm cụ thể.
- Độ dày bụng (t1): Khoảng từ 8 mm đến 10 mm tùy vào loại sản phẩm cụ thể.
- Khối lượng riêng: Khối lượng tính toán của thép H250 thường rơi vào khoảng 60 kg/m, tùy thuộc vào độ dày của cánh và bụng.
Phân Loại
Thép H250 Đen
Thép H250 Mạ Kẽm Điện Phân
Thép H250 có nghĩa là chiều cao (H) của thép hình H là 250 mm. Mạ kẽm thường được thực hiện bằng phương pháp nhúng nóng, trong đó thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy.
Sắt H250 mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cầu đường, kết cấu nhà xưởng, và các công trình ngoài trời khác do khả năng chống ăn mòn tốt. Thép H250 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và quốc gia sử dụng.
Thép H250 Nhúng Kẽm Nóng
Thép H250 là loại thép hình chữ H có tiết diện ngang, với chiều cao là 250mm. Loại thép này thường được sử dụng trong các kết cấu thép như dầm, cột, và các công trình kết cấu khung nhà tiền chế. Nhúng kẽm nóng là quá trình mạ kẽm lên bề mặt thép bằng cách ngâm thép vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C. Quá trình này giúp tạo ra một lớp phủ kẽm bảo vệ, giúp thép chống lại quá trình oxi hóa và ăn mòn. Các tiêu chuẩn phổ biến như ASTM A123, ISO 1461, và các tiêu chuẩn quốc gia khác đảm bảo chất lượng của thép nhúng kẽm nóng.

Bảng Tra Quy Cách H250x250x9x14 dài 6m-12m
Thép hình H250 x 250 x 9 x 14 x 12m | |||||
H (mm) | B (mm) | D (mm) | T (mm) | Chiều dài (mm) | W (Kg/m) |
250 | 250 | 9 | 14 | 12 | 72.4 |
Tính Chất Cơ Lý
- Cường độ chịu kéo: Khoảng 400-550 MPa.
- Giới hạn chảy: Khoảng 250-300 MPa.
- Độ giãn dài: Khoảng 20-25%, tùy thuộc vào tiêu chuẩn cụ thể.
- Độ cứng: Thép hình H250 thường có độ cứng nằm trong khoảng 130-180 HB (Brinell Hardness).
- Mô đun đàn hồi: Khoảng 210 GPa.
- Độ dẻo dai: Thép H250 có độ dẻo dai tốt, giúp chống lại các tác động đột ngột và các tải trọng thay đổi.
Thành Phần Hóa Học
Thép H250 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia khác nhau, nhưng các thành phần hóa học chủ yếu thường bao gồm:
- Carbon (C): Khoảng 0.17-0.23%
- Mangan (Mn): Khoảng 0.30-0.90%
- Silicon (Si): Khoảng 0.15-0.40%
- Phốt pho (P): Tối đa 0.045%
- Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.045%
- Nitơ (N): Tối đa 0.009%
- Các nguyên tố vi lượng khác: Có thể bao gồm các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), Molybden (Mo), Đồng (Cu), nhưng với tỷ lệ rất nhỏ để cải thiện một số tính chất cụ thể của thép.
Ưu Điểm Sắt Hình H250
- Sắt H250 có khả năng chịu lực tốt, chịu được tải trọng lớn và áp lực mạnh. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính ổn định và an toàn cao.
- Khi được nhúng kẽm nóng, thép H250 có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt hơn, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt như vùng biển hoặc nơi có độ ẩm cao.
- Sắt H250 có độ dẻo dai tốt, giúp dễ dàng uốn cong và gia công thành các hình dạng khác nhau mà không bị gãy hay nứt.
- Với hình dạng chữ H, thép H250 dễ dàng trong việc lắp đặt và ghép nối, tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.
- Sử dụng sắt hình H250 giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa nhờ vào độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.
Ứng Dụng

- Xây dựng dân dụng và công nghiệp
- Cầu đường
- Kết cấu nhà tiền chế
- Công trình ngoài trời
- Công trình biển
- Kết cấu cơ khí
Cách Kiểm Tra Bề Mặt Sắt H250
Kiểm tra bề mặt sắt H250 là một bước quan trọng trong quá trình thi công và bảo trì các công trình xây dựng và công nghiệp. Việc kiểm tra giúp đảm bảo rằng sắt H250 đạt tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn.
- Kiểm tra mắt thường: Quan sát lớp mạ kẽm để đảm bảo không có chỗ nào bị bong tróc, vết nứt hoặc khuyết tật.
- Kiểm tra độ bám dính: Dùng dụng cụ kiểm tra độ bám dính để đảm bảo lớp mạ kẽm bám chắc chắn vào bề mặt sắt.
- Kiểm tra độ dày lớp mạ: Sử dụng máy đo độ dày lớp mạ để đảm bảo lớp mạ kẽm đạt tiêu chuẩn quy định (thường dùng máy đo từ tính hoặc siêu âm).
- Thước đo dài: Đo chiều dài, chiều rộng và chiều cao của thép H250 để đảm bảo đúng kích thước yêu cầu.
- Cân bằng và độ thẳng: Kiểm tra độ thẳng và cân bằng của thanh thép bằng các thiết bị đo chuyên dụng.
Công Ty Bán Thép H250, Sắt H250 Tại TPHCM

Hiện nay trên thị trường TP. HCM có rất nhiều công ty cung cấp thép hình H250, nên bạn cần lựa chọn những công ty uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng tránh trường hợp tiền mất nhưng nhận chất lượng thép H250 lại kém. Bạn có thể tham khảo thép tại Thép Kim Khí VINA (satthepgiatot.vn). Lý do chọn chúng tôi:
- Chất lượng đảm bảo
- Uy tín và trách nghiệm
- Giá cả hợp lý
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng
- Hỗ trợ vận chuyển và giao hàng
- Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng
Liên hệ CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KIM KHÍ VINA ngay hôm nay để được báo giá ưu đãi nhất!
- Địa chỉ: Số 23/23, đường Số 12, khu phố 2, phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, TP. HCM
- Điện thoại: 0927.3333.67 – 0928.3333.67
- Email: kimkhivina@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.