Thép tấm là vật liệu nền tảng không thể thay thế trong ngành công nghiệp nặng, đóng tàu và xây dựng dân dụng hiện đại. Với khả năng chịu tải trọng lớn, độ bền vượt trội và tính linh hoạt trong gia công cắt – chấn – đột, thép tấm tại Kim Khí Vina là giải pháp tối ưu giúp chủ đầu tư đảm bảo chất lượng công trình bền vững theo thời gian với chi phí hợp lý nhất.

Thép tấm là gì? Công nghệ sản xuất quyết định chất lượng
Hiểu một cách đơn giản, thép tấm là loại thép có hình dạng tấm phẳng, thường được cung cấp dưới hai dạng chính: dạng cuộn (đối với các độ dày mỏng) và dạng tấm kiện (đối với các độ dày lớn hoặc khổ đặc biệt).
Để tạo ra một sản phẩm đạt chuẩn, phôi thép phải trải qua một quy trình luyện kim phức tạp. Dựa vào nhiệt độ trong quá trình cán, tôi chia thép tấm thành hai dòng chính với các đặc tính kỹ thuật hoàn toàn khác biệt:
Thép tấm cán nóng
Đây là loại phổ biến nhất mà bạn thường thấy tại các công trình kết cấu. Phôi thép được nung nóng lên trên nhiệt độ kết tinh lại (thường > 1000°C) rồi đưa qua máy cán.
-
Nhận diện: Bề mặt thường có màu xanh đen hoặc xám tối (màu tôn), sờ vào có cảm giác nhám nhẹ, mép cạnh có thể hơi bo tròn (nếu là thép băng) hoặc cắt phẳng.
-
Ưu điểm kỹ thuật: Dễ gia công hàn, chịu lực tốt, giá thành rẻ hơn cán nguội.
-
Phạm vi độ dày: Rất rộng, từ 3mm đến hơn 100mm.
Thép tấm cán nguội
Sau quy trình cán nóng, thép được giảm nhiệt độ xuống nhiệt độ phòng và tiếp tục cán qua các con lăn áp lực lớn để đạt độ dày chính xác và bề mặt đẹp.
-
Nhận diện: Bề mặt sáng bóng, láng mịn, mép cắt sắc sảo, gọn gàng.
-
Ưu điểm kỹ thuật: Độ chính xác kích thước cực cao, bề mặt thẩm mỹ.
-
Lưu ý: Thường có độ dày mỏng (0.15mm – 2mm) và giá thành cao hơn, cần bảo quản kỹ để tránh rỉ sét bề mặt.

Phân loại sản phẩm & Bài toán lựa chọn vật liệu
Tại Kim Khí Vina, chúng tôi không chỉ bán thép, chúng tôi bán giải pháp. Việc chọn sai loại thép cho môi trường sử dụng là lỗi sơ đẳng nhưng gây thiệt hại lớn nhất. Dựa trên phương pháp xử lý bề mặt, thép tấm được chia làm 3 loại:
Thép tấm đen
Là dạng nguyên bản sau khi cán nóng/nguội.
-
Đặc điểm: Bề mặt màu đen hoặc xám.
-
Ứng dụng: Dùng cho các chi tiết máy được bôi dầu, kết cấu trong nhà, hoặc các hạng mục sẽ được sơn phủ/sơn tĩnh điện sau khi gia công.
Thép tấm mạ kẽm
Thép được phủ một lớp kẽm mỏng bằng công nghệ điện phân.
-
Đặc điểm: Bề mặt sáng, bóng đẹp.
-
Hạn chế: Lớp mạ khá mỏng, chỉ bảo vệ tốt trong môi trường khô ráo. Nếu để ngoài trời lâu ngày vẫn có khả năng bị ăn mòn.
Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng
Là một người làm kỹ thuật lâu năm, tôi luôn khuyến nghị khách hàng sử dụng loại này cho các công trình ngoài trời, vùng ven biển hoặc môi trường hóa chất. Thép sau khi xử lý sạch được nhúng trọn vào bể kẽm nóng chảy ở 450°C. Phản ứng hợp kim hóa tạo ra lớp bảo vệ siêu bền, chống lại mọi tác nhân ăn mòn.
Lời khuyên từ chuyên gia:
Nhiều khách hàng thường băn khoăn về chi phí mạ kẽm nhúng nóng so với sơn chống rỉ. Tuy nhiên, xét về vòng đời công trình 20-30 năm, mạ kẽm nhúng nóng rẻ hơn rất nhiều do không tốn chi phí bảo trì sơn lại.
Để có sự so sánh chi tiết về ngân sách, mời bạn tham khảo bài viết phân tích chuyên sâu: Giá mạ kẽm nhúng nóng sắt thép. Tại đó, tôi đã lập bảng so sánh cụ thể để bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp nhất.

Bảng so sánh nhanh:
| Tiêu chí | Thép tấm đen | Thép mạ kẽm điện phân |
Thép mạ kẽm nhúng nóng
|
| Độ bền | Trung bình | Khá | Rất cao |
| Giá thành | Thấp nhất | Trung bình | Cao nhất |
| Môi trường | Trong nhà, có sơn phủ | Độ ẩm thấp |
Ngoài trời, vùng biển, axit
|
Đặc điểm và Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
Một tấm thép chất lượng phải có “chứng minh thư” rõ ràng – đó chính là bộ chứng chỉ CO/CQ (Xuất xứ và Chất lượng). Kim Khí Vina cung cấp thép tấm tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt sau:
Các mác thép thông dụng
-
SS400 (Tiêu chuẩn JIS G3101 – Nhật Bản): Mác thép phổ biến nhất tại Việt Nam. Ưu điểm là tính hàn tốt, dẻo dai, cường độ chịu lực vừa phải, phù hợp cho hầu hết các công trình xây dựng thông thường.
-
A36 (Tiêu chuẩn ASTM – Mỹ): Tương đương SS400 nhưng kiểm soát chặt chẽ hơn về thành phần hóa học. Thường dùng trong các dự án có vốn đầu tư nước ngoài hoặc yêu cầu kỹ thuật cao.
-
Q345 / Q355 (Tiêu chuẩn GB – Trung Quốc): Dòng thép cường độ cao. Dùng cho các kết cấu chịu tải trọng cực lớn như dầm cầu trục, nhà xưởng khẩu độ lớn, khung gầm xe tải.
-
Thép chống trượt (Thép nhám): Bề mặt có vân gân để tăng ma sát.
Quy cách kích thước
-
Độ dày (T): Phổ biến từ 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm… lên đến 40mm, 60mm.
-
Khổ rộng (W): 1500mm, 2000mm (phổ biến nhất), một số loại khổ 2500mm.
-
Chiều dài (L): 6000mm, 12000mm hoặc cắt theo yêu cầu từ cuộn (đối với độ dày dưới 12mm).
Lưu ý: Dung sai (Tolerance) của thép tấm thường dao động từ ±0.3mm đến ±0.8mm tùy theo độ dày và tiêu chuẩn nhà máy (Posco, Hòa Phát, Formosa, hay nhập khẩu Trung Quốc/Nhật Bản). Tại Kim Khí Vina, chúng tôi luôn công bố rõ dung sai thực tế cho khách hàng.

Ứng dụng thực tế & Dịch vụ gia công CNC chính xác
Giá trị của thép tấm không chỉ nằm ở phôi liệu mà còn ở khả năng gia công tạo hình. Thay vì mua tấm nguyên khổ về tự cắt (gây lãng phí decal, nhân công và sai số), Kim Khí Vina cung cấp giải pháp gia công trọn gói:
Ứng dụng phổ biến
-
Xây dựng: Làm bản mã liên kết (cực kỳ quan trọng), mặt bích, dầm tổ hợp (hàn từ thép tấm cắt ra).
-
Công nghiệp đóng tàu: Sử dụng thép tấm đăng kiểm (mác A, AH32…) làm vỏ tàu.
-
Cơ khí: Chế tạo bồn bể chứa xăng dầu, silô xi măng, sàn thao tác (thép nhám), bậc cầu thang.
Dịch vụ gia công tại Kim Khí Vina
Chúng tôi đầu tư hệ thống máy móc hiện đại để xử lý thép tấm theo yêu cầu bản vẽ:
-
Cắt (Cutting): Sử dụng máy cắt Laser Fiber công suất lớn và Plasma CNC. Đảm bảo mạch cắt mịn, chính xác tuyệt đối, có thể cắt hoa văn phức tạp.
-
Chấn (Bending): Máy chấn thủy lực có thể chấn thép dày thành các biên dạng chữ U, V, Z, C… làm xà gồ hoặc khung bao.
-
Đột lỗ (Punching): Đột lỗ tròn, lỗ oval trên bản mã nhanh chóng, đồng bộ, giúp việc lắp đặt bu-lông tại công trường trở nên dễ dàng.

Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Với kinh nghiệm giám sát kho bãi, tôi thấy rất nhiều trường hợp thép bị giảm phẩm cấp do bảo quản sai cách. Dưới đây là những lưu ý bạn cần nhớ:
-
Kê đệm: Tuyệt đối không để thép tấm nằm trực tiếp dưới nền đất. Phải kê trên đà gỗ cao ít nhất 15-30cm để tránh hơi ẩm bốc lên.
-
Tạo độ dốc: Nếu buộc phải để ngoài trời ngắn hạn, hãy kê một đầu cao hơn để tạo độ dốc thoát nước, tránh hiện tượng “đọng vũng” gây rỉ rỗ bề mặt (pitting corrosion).
-
Vận chuyển: Với thép tấm mỏng khổ lớn, khi cẩu cần dùng quang treo chùm hoặc nam châm từ tính để tránh làm cong vênh, biến dạng tấm thép.
-
Kiểm tra định kỳ: Đối với thép đen, nếu lưu kho lâu ngày cần kiểm tra, nếu thấy rỉ vàng nhẹ cần vệ sinh và phun dầu bảo quản ngay.

Tại sao Kim Khí Vina là địa chỉ mua thép tấm tin cậy?
Giữa một thị trường vật liệu xây dựng nhiều biến động và rủi ro về hàng kém chất lượng (thép âm, thép thiếu ly), Kim Khí Vina kiên định với phương châm “Chất lượng thật – Giá trị thật”.
-
Nguồn gốc minh bạch: 100% sản phẩm có chứng chỉ CO/CQ từ nhà máy (Hòa Phát, Formosa, Posco, Nippon…). Nói KHÔNG với hàng loại 2 trôi nổi.
-
Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư 15 năm kinh nghiệm sẽ tư vấn cho bạn loại thép phù hợp nhất, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo kỹ thuật (ví dụ: tư vấn chuyển đổi mác thép tương đương).
-
Dịch vụ “All-in-one”: Từ cung cấp vật tư -> Gia công cắt/chấn/đột -> Mạ kẽm nhúng nóng -> Vận chuyển tận chân công trình. Bạn chỉ cần gửi bản vẽ, việc còn lại để chúng tôi lo.
-
Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp và là đại lý cấp 1 nên giá thành luôn tốt nhất thị trường.

Hãy liên hệ ngay với Kim Khí Vina để nhận bảng báo giá thép tấm cập nhật mới nhất và được tư vấn giải pháp gia công tối ưu. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng sự thành công của bạn.












