Thép ống là vật liệu kim loại có cấu trúc hình trụ tròn, rỗng ruột, nổi bật với khả năng chịu áp lực từ cả bên trong lẫn bên ngoài. Nhờ thiết kế khí động học ưu việt và độ bền cao, thép ống là lựa chọn số 1 cho các đường ống dẫn lưu chất áp suất cao và các trụ đỡ kết cấu chịu tải trọng đa chiều.

Thép ống

Thép ống là gì? Công nghệ sản xuất quyết định khả năng chịu lực

Khác với các loại thép hình góc cạnh, thép ống yêu cầu độ kín khít tuyệt đối và khả năng chịu áp suất thủy tĩnh. Dựa trên công nghệ sản xuất, tôi chia thép ống thành 2 dòng chính mà bạn bắt buộc phải phân biệt được:

Thép ống hàn

Đây là loại phổ biến nhất trong xây dựng dân dụng và công nghiệp nhẹ.

  • Quy trình: Thép cuộn (cán nóng hoặc cán nguội) được xẻ băng, sau đó uốn tròn thành hình ống. Hai mép thép được hàn lại với nhau bằng công nghệ hàn cao tần (ERW) hoặc hàn xoắn (SAW).

  • Đặc điểm: Luôn có một đường hàn chạy dọc theo thân ống (hoặc chạy xoắn ốc).

  • Ứng dụng: Dùng làm ống dẫn nước sinh hoạt, hệ thống PCCC, lan can, hàng rào, giàn giáo.

Thép ống đúc

Đây là dòng sản phẩm cao cấp, chịu lực cực tốt.

  • Quy trình: Phôi thép tròn đặc được nung nóng, sau đó bị đẩy và kéo ra khỏi phôi ống (đùn ép) để tạo thành ống rỗng. Hoàn toàn không có đường hàn.

  • Đặc điểm: Khả năng chịu áp suất cực cao, chịu nhiệt độ lớn, độ đồng nhất vật liệu gần như tuyệt đối.

  • Ứng dụng: Bắt buộc dùng trong hệ thống dẫn khí gas, dầu khí, nồi hơi áp suất cao, hệ thống thủy lực mà ống hàn không thể đáp ứng.

Thép ống là gì? Công nghệ sản xuất quyết định khả năng chịu lực

Phân loại sản phẩm: Đen, Mạ Kẽm hay Nhúng Nóng?

Môi trường nào, thép đó. Việc lựa chọn sai lớp bảo vệ bề mặt có thể khiến đường ống bị rò rỉ chỉ sau vài năm sử dụng.

Thép ống đen

  • Nhận diện: Bề mặt màu xanh đen hoặc đen xám của lớp oxit sắt, thường được bôi một lớp dầu bảo quản.

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ nhất, dễ dàng hàn ghép nối.

  • Nhược điểm: Dễ bị rỉ sét, oxy hóa.

  • Ứng dụng: Dùng cho hệ thống dẫn nước làm mát, dẫn hơi, ống luồn dây điện hoặc các kết cấu cơ khí sẽ được sơn màu sau khi gia công.

Thép ống mạ kẽm

  • Đặc điểm: Ống thép được mạ một lớp kẽm mỏng, bề mặt sáng bóng, đẹp mắt.

  • Hạn chế: Lớp mạ mỏng nên khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình.

  • Ứng dụng: Lan can, cột đèn, nội thất, hàng rào dân dụng.

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Là chuyên gia trong lĩnh vực ăn mòn, tôi khuyên dùng loại này cho tất cả các hệ thống đường ống ngoài trời hoặc chôn ngầm. Ống thép (cả ống đúc và ống hàn) được nhúng ngập vào bể kẽm nóng chảy ở 450°C.

  • Sức mạnh: Kẽm bám dày cả mặt ngoài lẫn mặt trong lòng ống (điều cực kỳ quan trọng với ống dẫn nước). Lớp kẽm này ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của nước và oxy.

  • Hiệu quả kinh tế: Tuổi thọ có thể lên tới 50 năm trong điều kiện bình thường. Để có cái nhìn rõ ràng hơn về chi phí đầu tư ban đầu so với hiệu quả dài hạn, mời bạn tham khảo bài viết chi tiết về giá mạ kẽm nhúng nóng sắt thép của Kim Khí Vina. Chúng tôi có bảng so sánh cụ thể để bạn thấy rõ đây là khoản đầu tư “đáng đồng tiền bát gạo”.

Phân loại sản phẩm: Đen, Mạ Kẽm hay Nhúng Nóng?

Bảng so sánh nhanh:

Tiêu chí Thép Ống Đen Ống Tôn Mạ Kẽm
Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Giá thành Thấp nhất Trung bình Cao nhất
Khả năng chịu áp lực Cao (Tùy độ dày) Trung bình Cao
Chống ăn mòn Kém Tốt (Môi trường khô)
Xuất sắc (Môi trường nước/biển)
Bảo vệ lòng ống Không Không

Đặc điểm và thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Khi mua thép ống, bạn sẽ gặp các thuật ngữ chuyên ngành khá rối rắm. Dưới đây là những thông số quan trọng nhất tôi tổng hợp lại:

Đường kính (Diameter):

  • DN (Diameter Nominal): Đường kính danh nghĩa (ví dụ DN15, DN100). Đây là tên gọi quy ước, không phải kích thước thật.
  • Phi (Ø): Đường kính ngoài thực tế (mm). Ví dụ: DN15 tương đương Ø21.3mm; DN100 tương đương Ø114.3mm.

Độ dày (Wall Thickness) & SCH (Schedule):

  • Độ dày thành ống quyết định khả năng chịu áp lực.
  • SCH: Tiêu chuẩn độ dày theo bảng quy chuẩn ASTM (Mỹ). Các chỉ số phổ biến: SCH10, SCH20, SCH40, SCH80. Chỉ số càng lớn, ống càng dày, chịu áp lực càng cao.
  • Ví dụ: Ống thép đúc Ø114 SCH40 sẽ dày hơn Ø114 SCH20.

Tiêu chuẩn sản xuất:

  • BS 1387 / EN 10255 (Anh/Châu Âu): Tiêu chuẩn phổ biến nhất cho ống nước, PCCC tại Việt Nam (Thường gặp ở ống Hòa Phát, SeAH).
  • ASTM A53 / ASTM A106 (Mỹ): Tiêu chuẩn cho ống thép đúc chịu nhiệt, chịu áp cao.
  • API 5L: Tiêu chuẩn cho ống dẫn dầu khí.
Đặc điểm và thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Ứng dụng thực tế và Dịch vụ gia công liên quan

Thép ống có mặt ở khắp mọi nơi:

  • Hệ thống cơ điện (M&E): Đường ống cấp thoát nước, hệ thống phun nước chữa cháy tự động (Sprinkler), ống dẫn khí nén, HVAC.

  • Công nghiệp nặng: Ống dẫn dầu, khí gas, hóa chất, hệ thống lò hơi.

  • Xây dựng & Giao thông: Cọc nhồi bê tông (ống siêu âm), trụ đèn chiếu sáng, khung biển quảng cáo, hộ lan cầu đường.

Dịch vụ gia công tại Kim Khí Vina

Trong thi công đường ống, việc kết nối các đoạn ống hoặc đấu nối vào van/máy bơm là công đoạn quan trọng nhất. Kim Khí Vina cung cấp giải pháp gia công thép tấm bổ trợ toàn diện:

  • Gia công Mặt bích (Flanges) từ thép tấm: Chúng tôi sử dụng máy cắt Laser/Plasma CNC để cắt thép tấm dày thành các loại mặt bích mù (bích đặc), bích rỗng theo tiêu chuẩn JIS, BS, DIN. Đây là phụ kiện không thể thiếu để nối ống thép công nghiệp.

  • Khoan/Đột lỗ mặt bích: Tạo lỗ bắt bu lông chính xác tuyệt đối trên mặt bích thép tấm, giúp việc lắp đặt van và ống tại công trường diễn ra nhanh chóng, kín khít.

  • Uốn ống (Pipe Bending): Gia công uốn cong ống thép theo các góc độ yêu cầu (90 độ, 45 độ, chữ U) để phục vụ cho các khúc cua của đường dẫn hoặc làm chi tiết máy, lan can thẩm mỹ.

Ứng dụng thực tế và Dịch vụ gia công liên quan

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Là người đã từng chứng kiến nhiều lô ống thép bị hỏng do tắc trách, tôi lưu ý bạn:

  1. Bịt đầu ống: Khi lưu kho, bắt buộc phải dùng nắp nhựa hoặc bao tải bịt hai đầu ống. Điều này ngăn côn trùng làm tổ hoặc nước mưa, bụi bẩn lọt vào trong lòng ống gây rỉ sét khó vệ sinh.

  2. Cách ly hóa chất: Tuyệt đối không để ống thép (đặc biệt là ống mạ kẽm) gần nơi chứa axit, muối hoặc phân bón. Hơi hóa chất có thể ăn mòn lớp mạ cực nhanh.

  3. Kiểm tra áp lực: Trước khi đưa vào sử dụng cho hệ thống có áp (nước, khí), bắt buộc phải test áp lực thử kín. Đừng chủ quan tin tưởng 100% vào mối hàn, đặc biệt là các mối hàn nối tại công trường.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Kim Khí Vina – Kho Thép Ống Quy Mô Lớn, Giá Tốt Nhất Thị Trường

Tại sao các nhà thầu PCCC và M&E lớn luôn chọn Kim Khí Vina

  • Nguồn gốc uy tín: Chúng tôi là đại lý cấp 1 của Hòa Phát, SeAH, Vina One và nhập khẩu trực tiếp ống đúc tiêu chuẩn ASTM từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc. Cam kết 100% hàng mới, có CO/CQ.

  • Kho hàng “khủng”: Đầy đủ các size từ nhỏ nhất Ø21 (DN15) đến các loại ống lớn Ø610 (DN600), độ dày từ SCH10 đến SCH80.

  • Giá cả cạnh tranh: Nhờ sản lượng nhập hàng tháng lớn, chúng tôi luôn có mức chiết khấu tốt nhất thị trường để chia sẻ lợi nhuận với khách hàng.

  • Dịch vụ trọn gói: Cung cấp đầy đủ phụ kiện (co, tê, cút, mặt bích gia công), mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu và vận chuyển tận chân công trình.

Kim Khí Vina – Kho Thép Ống Quy Mô Lớn, Giá Tốt Nhất Thị Trường

Giá tham khảo (Cập nhật mới nhất)

Lưu ý: Giá thép biến động theo thị trường thế giới. Vui lòng liên hệ Hotline để nhận báo giá chính xác tại thời điểm mua

  • Thép ống đen hàn (Hòa Phát/VinaOne): 15.800 – 17.500 VNĐ/kg.

  • Thép ống mạ kẽm (Hòa Phát/SeAH): 17.000 – 20.000 VNĐ/kg.

  • Thép ống đúc (Nhập khẩu SCH40/SCH80): 22.000 – 28.000 VNĐ/kg.

  • Dịch vụ gia công mặt bích thép tấm: Báo giá theo bản vẽ.

Liên hệ ngay Hotline của Kim Khí Vina để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí cho đơn hàng Bản mã của bạn!

-2%
Giá gốc là: 17.800 ₫.Giá hiện tại là: 17.400 ₫.
-3%
Giá gốc là: 17.900 ₫.Giá hiện tại là: 17.400 ₫.
-4%
Giá gốc là: 16.900 ₫.Giá hiện tại là: 16.200 ₫.
-3%
Giá gốc là: 17.800 ₫.Giá hiện tại là: 17.300 ₫.
-3%
Giá gốc là: 17.600 ₫.Giá hiện tại là: 17.000 ₫.
-3%
Giá gốc là: 18.000 ₫.Giá hiện tại là: 17.500 ₫.
-4%
Giá gốc là: 16.700 ₫.Giá hiện tại là: 16.000 ₫.
-2%
Giá gốc là: 17.800 ₫.Giá hiện tại là: 17.400 ₫.
-4%
Giá gốc là: 17.800 ₫.Giá hiện tại là: 17.000 ₫.
-3%
Giá gốc là: 17.600 ₫.Giá hiện tại là: 17.000 ₫.
-4%
Giá gốc là: 18.700 ₫.Giá hiện tại là: 18.000 ₫.
-3%
Giá gốc là: 18.900 ₫.Giá hiện tại là: 18.400 ₫.
Hotline: 0981136896
Gọi Ngay 1
Hotline: 0927333367
Gọi Ngay 2
Hotline: 0928333367
Gọi Ngay 3
Zalo